| STT | Giấc mơ | Bộ số |
|---|---|---|
| 31 | Bà chết sống lại | 93 - 96 |
| 32 | Bài có tứ quý | 63 - 64 |
| 33 | Bàn ăn dọn sạch | 42 - 46 |
| 34 | Bắn bị thương | 48 |
| 35 | Bàn cờ | 14 - 54 - 74 - 94 |
| 36 | Bàn thờ | 15 - 43 - 46 - 95 |
| 37 | Bàn thờ bị đổ | 05 - 55 |
| 38 | Bàn thờ nghi ngút | 89 - 98 |
| 39 | Bằng lòng đồng ý | 52 - 32 |
| 40 | Bánh ngọt | 52 - 02 |
| 41 | Bánh pháo | 34 |
| 42 | Bánh tẩm bột rán | 53 - 65 |
| 43 | Báo | 26 - 62 |
| 44 | Bao diêm | 65 |
| 45 | Bảo lãnh đỡ đầu | 86 |
| 46 | Bảo vật | 06 - 31 - 63 - 82 |
| 47 | Bắp ngô | 85 - 35 - 53 |
| 48 | Bắt bớ | 05 - 19 |
| 49 | Bắt cá ở suối | 45 |
| 50 | Bát ngọc | 30 - 70 |
| 51 | Bắt rận cho chó | 93 - 83 |
| 52 | Bắt được nhiều cá | 23 - 65 - 08 - 56 |
| 53 | Bẻ gẫy đập vỡ | 96 - 04 |
| 54 | Bè gỗ | 19 - 69 |
| 55 | Bẻ ngô | 53 - 35 |
| 56 | Bể nước | 62 - 81 |
| 57 | Bể nước ăn | 45 - 62 - 21 |
| 58 | Bể nuôi cá cảnh | 14 - 54 |
| 59 | Bếp củi cháy to | 96 - 21 |
| 60 | Bếp lò | 43 - 63 - 83 |