STT | Giấc mơ | Bộ số |
---|---|---|
1 | Ân ái | 25 - 75 |
2 | Ăn chuối | 34 - 64 |
3 | Ăn khoai | 75 - 85 - 58 |
4 | Ăn thịt mèo | 19 - 91 |
5 | Ăn thịt người | 83 - 85 |
6 | Ăn tiệc | 83 - 87 |
7 | Ăn tiệm | 26 - 56 - 21 |
8 | Áo dài nữ | 64 - 46 |
9 | Ao hồ sông ngòi | 38 - 93 - 54 |
10 | Bà chết sống lại | 93 - 96 |
11 | Bà già trẻ em | 14 - 41 |
12 | Bà vãi | 36 - 76 |
13 | Bãi biển | 25 - 93 |
14 | Bãi cá | 95 - 83 |
15 | Bài có tứ quý | 63 - 64 |
16 | Bãi tha ma | 78 - 87 |
17 | Bắn bị thương | 48 - 84 |
18 | Bạn hiền | 38 - 83 |
19 | Bàn thờ bị đổ | 05 - 55 |
20 | Bàn thờ nghi ngút | 89 - 98 |
21 | Bánh mì đen | 35 - 54 |
22 | Bao diêm | 65 |
23 | Bắp cải | 50 - 52 |
24 | Bắt cá ở suối | 45 |
25 | Bát đĩa | 85 - 87 |
26 | Bắt được nhiều cá | 23 - 65 - 08 - 56 |
27 | Bể nuôi cá cảnh | 14 - 54 |
28 | Bếp củi cháy to | 96 - 21 |
29 | Bị bỏng lửa | 69 - 80 |
30 | Bị bỏng nước sôi | 02 |