STT | Giấc mơ | Bộ số |
---|---|---|
91 | Cái kính | 85 |
92 | Cái làn | 84 - 85 |
93 | Cái mả | 30 - 70 - 40 - 90 |
94 | Cái mai | 19 - 91 - 87 |
95 | Cái mâm | 18 - 81 - 86 |
96 | Cái màn | 85 - 97 |
97 | Cái miệng | 78 - 00 - 75 |
98 | Cái miếu | 63 - 68 |
99 | Cái mũ | 28 - 46 - 86 - 68 |
100 | Cái muôi | 71 |
101 | Cái nhà | 27 - 77 - 91 - 41 |
102 | Cái nhẫn | 81 |
103 | Cãi nhau | 36 - 37 - 68 |
104 | Cái nhìn hẹp hòi | 72 - 27 |
105 | Cái nhìn nham hiểm | 61 - 49 |
106 | Cái nhìn tốt | 27 - 72 |
107 | Cái nón | 05 - 15 - 75 |
108 | Cái tát | 06 |
109 | Cái tẩu | 26 - 75 - 21 |
110 | Cái thìa | 54 |
111 | Cái thuổng | 94 - 96 |
112 | Cái tích | 93 |
113 | Cái xẻng | 63 - 64 |
114 | Cái xích | 79 - 82 |
115 | Căn buồng bình thường | 20 - 21 - 40 - 60 |
116 | Cánh chim | 01 - 65 |
117 | Cánh cửa mới đóng | 42 - 43 - 52 |
118 | Cây chuối | 34 - 84 |
119 | Cây nhiều lộc | 04 - 05 |
120 | Cây sai quả | 49 - 73 - 36 |