| STT | Giấc mơ | Bộ số |
|---|---|---|
| 1 | Ăn cắp xe đạp | 34 - 43 |
| 2 | Ăn trộm xe máy | 04 - 40 |
| 3 | Bánh xe | 82 |
| 4 | Bến xe | 58 - 98 |
| 5 | Bẹp lốp xe | 58 - 98 |
| 6 | Biển xanh | 68 - 83 - 06 |
| 7 | Cái màn xanh | 14 - 41 |
| 8 | Cái xẻng | 63 - 64 |
| 9 | Cái xích | 79 - 82 |
| 10 | Cây xoan | 49 - 94 |
| 11 | Cho con xe | 69 - 96 - 64 |
| 12 | Cho xe | 29 - 79 - 92 |
| 13 | Chó đuổi chạy xuống ao | 68 |
| 14 | Chơi xuân | 19 - 39 |
| 15 | Chuồng xí | 39 - 67 |
| 16 | Chuyển nhà xí | 09 |
| 17 | Cò xanh | 02 - 73 |
| 18 | Cuốc xẻng | 68 |
| 19 | Cứu người rơi xuống ao | 07 - 16 - 18 |
| 20 | Dao xây | 16 - 61 |
| 21 | Dây xích | 04 - 46 - 61 |
| 22 | Et xăng | 64 - 74 |
| 23 | Gặp ăn xin | 24 - 76 - 86 |
| 24 | Hàn bánh xe | 41 - 46 |
| 25 | Lốp xe đạp | 01 - 08 |
| 26 | Mất xe tìm thấy | 28 - 82 - 92 |
| 27 | Mất xe tìm thấy được | 67 - 64 |
| 28 | Mất xe đạp | 28 - 82 |
| 29 | Mất xe đạp lại tìm thấy được | 28 - 13 - 61 |
| 30 | Màu xanh | 09 - 90 - 45 - 95 |