| STT | Giấc mơ | Bộ số |
|---|---|---|
| 1 | Ăn chua | 93 - 39 |
| 2 | Ăn chuối | 34 - 64 |
| 3 | Ăn củ đậu | 38 - 39 |
| 4 | Ăn hoa quả | 84 - 68 |
| 5 | Ăn no quá | 95 - 79 |
| 6 | Ăn thịt người | 83 - 85 |
| 7 | Ăn trưa | 01 - 02 - 92 |
| 8 | Ảnh bà cụ | 54 - 59 |
| 9 | Anh em gặp nhau | 01 - 10 |
| 10 | Áo bu dông | 08 - 06 - 56 |
| 11 | Áo của chồng | 07 - 70 |
| 12 | Áo của phụ nữ | 00 - 02 |
| 13 | Áo của vợ | 09 - 19 - 91 |
| 14 | Áo dài nữ | 64 - 46 |
| 15 | Áo mưa | 87 - 42 - 07 - 67 |
| 16 | Ao ước | 25 - 52 |
| 17 | Bà chửa | 09, 29, 39 |
| 18 | Bài có tứ quý | 63 - 64 |
| 19 | Bắn bị thương | 48 |
| 20 | Bắn cung tên | 77 - 72 |
| 21 | Bàn thờ nghi ngút | 89 - 98 |
| 22 | Bảo lãnh đỡ đầu | 86 |
| 23 | Bắt cá ở suối | 45 |
| 24 | Bật lửa | 07 - 70 - 75 |
| 25 | Bất lực | 26 - 32 |
| 26 | Bắt được nhiều cá | 23 - 65 - 08 - 56 |
| 27 | Bể nước | 62 - 81 |
| 28 | Bể nước ăn | 45 - 62 - 21 |
| 29 | Bể nuôi cá cảnh | 14 - 54 |
| 30 | Bếp củi cháy to | 96 - 21 |