STT | Giấc mơ | Bộ số |
---|---|---|
121 | Cái muôi | 71 |
122 | Cái nhìn hẹp hòi | 72 - 27 |
123 | Cái nhìn tốt | 27 - 72 |
124 | Cái nón | 05 - 15 - 75 |
125 | Cái thuổng | 94 - 96 |
126 | Căn buồng bình thường | 20 - 21 - 40 - 60 |
127 | Cảnh buồn | 46 |
128 | Cánh cửa mới đóng | 42 - 43 - 52 |
129 | Cánh tay lông lá | 42 |
130 | Cào cào | 53 |
131 | Cạo râu | 83 - 84 |
132 | Cắt tóc | 82 - 83 - 85 |
133 | Cắt tóc nam | 14 - 54 - 65 - 45 |
134 | Cắt tóc nữ | 57 - 85 |
135 | Câu cá ao hồ | 08 - 80 - 85 |
136 | Câu cá rô | 76 |
137 | Cầu vồng | 04 - 40 - 45 |
138 | Câu được cá | 83 - 33 |
139 | Câu được rắn | 01 - 81 |
140 | Cây cảnh trong nhà | 06 |
141 | Cây chuối | 34 - 84 |
142 | Cây cổ thụ | 50 - 54 |
143 | Cây không hoa | 75 - 85 |
144 | Cây nhiều lộc | 04 - 05 |
145 | Cây nở hoa | 43 - 16 - 61 |
146 | Cây to | 33 - 66 - 76 |
147 | Cây xoan | 49 - 94 |
148 | Chải chuốt | 20 - 30 - 60 |
149 | Chai lọ | 34 - 50 |
150 | Chăn gối | 46 - 47 - 70 |