| STT | Giấc mơ | Bộ số |
|---|---|---|
| 421 | Tàu thủy | 11 - 16 |
| 422 | Tàu thủy cháy | 38 - 83 |
| 423 | Tẩy rửa | 62 - 41 - 10 - 01 |
| 424 | Tên lửa | 01 |
| 425 | Thạch thùng | 32 - 72 |
| 426 | Thẩm phán quan tòa | 24 - 89 |
| 427 | Thành lũy | 40 - 45 - 54 |
| 428 | Thấy bể nước | 87 - 54 - 61 |
| 429 | Thấy có nước mà không người tắm | 32 - 64 - 68 - 37 |
| 430 | Thầy cúng | 40, 45 |
| 431 | Thấy dây dầu | 39 |
| 432 | Thấy người bé nhỏ | 45 - 61 |
| 433 | Thấy người bị ám sát | 22 - 37 |
| 434 | Thấy người bị treo cổ | 95 - 97 |
| 435 | Thấy người cao lớn | 21 - 32 |
| 436 | Thấy người còn trẻ | 64 - 78 |
| 437 | Thấy người mua | 68 |
| 438 | Thấy người to béo | 25 - 75 - 74 |
| 439 | Thấy người đi dạo | 32 - 89 |
| 440 | Thấy người đội mũ | 56 - 89 |
| 441 | Thấy người đốt làng | 06 - 21 - 48 |
| 442 | Thấy treo cổ nhiều người | 86 |
| 443 | Thèm khát tình yêu | 86 - 31 |
| 444 | Thiếu ngũ văn | 63 |
| 445 | Thôn quê | 57 - 75 |
| 446 | Thua bạc | 25 - 35 |
| 447 | Thua xì | 39 - 93 - 63 |
| 448 | Thùng xách nước | 70 - 93 |
| 449 | Thước kẻ | 11 - 05 |
| 450 | Thuốc lá | 08 - 85 |