STT | Giấc mơ | Bộ số |
---|---|---|
61 | Ca hát vui chơi | 19 - 29 |
62 | Cá thường | 56 |
63 | Cá to nhỏ | 09 |
64 | Cá trạch | 85 |
65 | Cá trắm | 01 - 41 - 81 - 43 |
66 | Cá trắng | 46 |
67 | Cá trê | 48 |
68 | Cái nhìn tốt | 27 - 72 |
69 | Cái tát | 06 |
70 | Cái tẩu | 26 - 75 - 21 |
71 | Cái thìa | 54 |
72 | Cái thuổng | 94 - 96 |
73 | Cái tích | 93 |
74 | Căn buồng bình thường | 20 - 21 - 40 - 60 |
75 | Cánh tay | 18 - 81 |
76 | Cánh tay lông lá | 42 |
77 | Cát | 36 - 63 |
78 | Cắt tóc | 82 - 83 - 85 |
79 | Cắt tóc nam | 14 - 54 - 65 - 45 |
80 | Cắt tóc nữ | 57 - 85 |
81 | Cây cảnh trong nhà | 06 |
82 | Cây cổ thụ | 50 - 54 |
83 | Cây to | 33 - 66 - 76 |
84 | Chải chuốt | 20 - 30 - 60 |
85 | Chém chuột | 92 |
86 | Chén to | 94 - 95 |
87 | Chết sống lại | 62 - 74 |
88 | Chết đuối | 07 - 30 - 84 |
89 | Chết đuối sống lại | 00 - 06 |
90 | Chiến thắng | 96 - 86 |