| STT | Giấc mơ | Bộ số |
|---|---|---|
| 301 | Tắm bồn | 61 - 82 - 76 |
| 302 | Tắm nước lạnh | 61 - 86 |
| 303 | Tắm nước trong | 16 - 61 |
| 304 | Tắm sông | 94 - 76 |
| 305 | Tàn sát | 05 - 59 |
| 306 | Tảng đá | 20 - 40 - 60 - 80 |
| 307 | Tập võ | 70 - 72 |
| 308 | Tầu bay | 10 - 11 |
| 309 | Tàu biển | 11 - 70 - 90 |
| 310 | Tầu hỏa | 74 - 72 |
| 311 | Tàu thủy | 11 - 16 |
| 312 | Tàu thủy cháy | 38 - 83 |
| 313 | Tẩy rửa | 62 - 41 - 10 - 01 |
| 314 | Tên lửa | 01 |
| 315 | Thạch thùng | 32 - 72 |
| 316 | Tham ăn | 69 - 84 |
| 317 | Thẩm phán quan tòa | 24 - 89 |
| 318 | Thần chết | 83 - 93 |
| 319 | Thần tài | 36 - 39 - 79 - 10 |
| 320 | Than thở | 90 - 95 |
| 321 | Thằng hề | 03 - 08 |
| 322 | Thằng ngốc | 29 - 90 |
| 323 | Thằng điên | 74 - 75 |
| 324 | Thành lũy | 40 - 45 - 54 |
| 325 | Thanh sắt | 19 - 09 |
| 326 | Thất vọng | 12 - 71 - 64 |
| 327 | Thấy bể nước | 87 - 54 - 61 |
| 328 | Thầy bói | 14 - 64 - 49 |
| 329 | Thấy có nước mà không người tắm | 32 - 64 - 68 - 37 |
| 330 | Thầy cúng | 40, 45 |