| STT | Giấc mơ | Bộ số |
|---|---|---|
| 31 | Con rồng | 10 - 50 - 90 |
| 32 | Con ruồi | 35 |
| 33 | Con trai cho vàng | 43 |
| 34 | Con trai đầu lòng | 79 |
| 35 | Con trăn | 03 - 63 |
| 36 | Con trăn đầy người | 86 - 87 |
| 37 | Con trâu | 03 - 63 - 86 |
| 38 | Con trĩ | 01 - 21 - 61 - 26 |
| 39 | Cống rãnh | 04 - 44 |
| 40 | Cổng trào | 40 - 80 - 20 |
| 41 | Củ cà rốt | 01 - 51 |
| 42 | Cứu người rơi xuống ao | 07 - 16 - 18 |
| 43 | Dắt trâu | 29 |
| 44 | Gà thịt rồi | 28 - 36 |
| 45 | Gà trống | 55 - 57 |
| 46 | Giá treo cổ | 84 - 68 |
| 47 | Gieo trồng | 57 - 46 |
| 48 | Heo rừng | 78 |
| 49 | Học trò | 27 - 37 |
| 50 | Kẻ chăn trâu | 13 - 31 - 60 |
| 51 | Kẻ trộm cậy cửa | 79 - 20 |
| 52 | Kéo thuyền trên sông | 06 - 60 |
| 53 | Lá rụng | 51 - 59 |
| 54 | Lấy nước trong bể | 02 - 07 |
| 55 | Lội ruộng | 09 - 90 - 99 |
| 56 | Lớn trắng | 74 - 79 |
| 57 | Mất bô rô | 52 - 28 |
| 58 | Mặt trăng | 18 - 81 |
| 59 | Mất trộm | 01 - 03 - 43 |
| 60 | Mất trộm ti vi | 15 - 78 |