STT | Giấc mơ | Bộ số |
---|---|---|
571 | Tai nạn tàu hỏa | 07 - 26 |
572 | Tắm bồn | 61 - 82 - 76 |
573 | Tắm nước lạnh | 61 - 86 |
574 | Tắm nước trong | 16 - 61 |
575 | Tắm sông | 94 - 76 |
576 | Tập võ | 70 - 72 |
577 | Tầu hỏa | 74 - 72 |
578 | Thẩm phán quan tòa | 24 - 89 |
579 | Than thở | 90 - 95 |
580 | Thằng ngốc | 29 - 90 |
581 | Thất vọng | 12 - 71 - 64 |
582 | Thấy bể nước | 87 - 54 - 61 |
583 | Thầy bói | 14 - 64 - 49 |
584 | Thấy có nước mà không người tắm | 32 - 64 - 68 - 37 |
585 | Thấy người bé nhỏ | 45 - 61 |
586 | Thấy người bị ám sát | 22 - 37 |
587 | Thấy người bị treo cổ | 95 - 97 |
588 | Thấy người cao lớn | 21 - 32 |
589 | Thấy người còn trẻ | 64 - 78 |
590 | Thấy người mua | 68 |
591 | Thấy người to béo | 25 - 75 - 74 |
592 | Thấy người đi dạo | 32 - 89 |
593 | Thấy người đội mũ | 56 - 89 |
594 | Thấy người đốt làng | 06 - 21 - 48 |
595 | Thấy treo cổ nhiều người | 86 |
596 | Thi thố | 00 - 62 |
597 | Thi đỗ | 26 - 28 |
598 | Thỏ con | 38 - 78 |
599 | Thổ công | 57 - 79 |
600 | Thợ làm bánh | 03 - 21 |