STT | Giấc mơ | Bộ số |
---|---|---|
601 | Thành lũy | 40 - 45 - 54 |
602 | Thanh sắt | 19 - 09 |
603 | Thất vọng | 12 - 71 - 64 |
604 | Thấy có nước mà không người tắm | 32 - 64 - 68 - 37 |
605 | Thầy cúng | 40, 45 |
606 | Thấy người bé nhỏ | 45 - 61 |
607 | Thấy người bị ám sát | 22 - 37 |
608 | Thấy người bị treo cổ | 95 - 97 |
609 | Thấy người cao lớn | 21 - 32 |
610 | Thấy người còn trẻ | 64 - 78 |
611 | Thấy người mua | 68 |
612 | Thấy người to béo | 25 - 75 - 74 |
613 | Thấy người đi dạo | 32 - 89 |
614 | Thấy người đội mũ | 56 - 89 |
615 | Thấy người đốt làng | 06 - 21 - 48 |
616 | Thấy tiền | 02 - 52 - 82 |
617 | Thấy treo cổ nhiều người | 86 |
618 | Thèm khát tình yêu | 86 - 31 |
619 | Thiên tài | 49 - 79 - 29 |
620 | Thiếu ngũ văn | 63 |
621 | Thỏ con | 38 - 78 |
622 | Thổ công | 57 - 79 |
623 | Thợ làm bánh | 03 - 21 |
624 | Thoát trấn lột | 00 - 08 |
625 | Thỏi vàng | 82 - 37 |
626 | Thôn quê | 57 - 75 |
627 | Thùng xách nước | 70 - 93 |
628 | Thuyền bị đắm | 08 - 10 - 64 |
629 | Thuyền xa lầy | 73 - 23 |
630 | Tiền | 62 - 12 - 67 |