| STT | Giấc mơ | Bộ số |
|---|---|---|
| 61 | Căn buồng bình thường | 20 - 21 - 40 - 60 |
| 62 | Cánh cửa mới đóng | 42 - 43 - 52 |
| 63 | Cánh tay lông lá | 42 |
| 64 | Cầu vồng | 04 - 40 - 45 |
| 65 | Cây cảnh trong nhà | 06 |
| 66 | Cây không hoa | 75 - 85 |
| 67 | Chăn gối | 46 - 47 - 70 |
| 68 | Cháo lòng | 49 - 97 |
| 69 | Cháy đống rơm | 17 - 71 - 27 - 72 |
| 70 | Chết sống lại | 62 - 74 |
| 71 | Chết đuối sống lại | 00 - 06 |
| 72 | Chiến thắng | 96 - 86 |
| 73 | Chim ỉa vào người | 27 |
| 74 | Chỗ kín đàn ông | 01 - 21 |
| 75 | Chó đuổi chạy xuống ao | 68 |
| 76 | Chơi cờ tướng | 13 - 31 |
| 77 | Chơi đá bóng | 89 - 97 |
| 78 | Chửi chồng | 07 - 57 - 17 |
| 79 | Chuồng xí | 39 - 67 |
| 80 | Chuột cống | 57 - 45 |
| 81 | Chuột đồng | 15 - 51 |
| 82 | Cò trắng | 84 - 00 |
| 83 | Cối giã cua | 92 - 87 |
| 84 | Cối giã giò | 86 - 48 |
| 85 | Con công | 98 - 67 |
| 86 | Con gái mình chết | 35 |
| 87 | Con ngỗng | 08 - 83 |
| 88 | Con ngựa | 12 - 52 - 72 |
| 89 | Con rồng | 10 - 50 - 90 |
| 90 | Con trai cho vàng | 43 |